- ăn năn: 悔い改める (kuiaratameru)
- ăn vạ, bắt vạ: 取り立てる(toritateru)
- ăn hại: 食害する (shokugai suru) là kiểu côn trùng( sâu) hoặc chuột,...phá hoại mùa màng gây thiệt hại cho con người ạ:)
- ăn gian, gian lận: カンニングする (kanningu suru)
- ăn hối lộ: 賄賂を受け取る
- ăn cắp: 万引きする (mambiki suru)
- ăn trộm: 盗む (nusumu)
- ăn cướp: 強盗する (goutousuru)
- ăn hiếp:  悪戯 する(itazura suru)
ăn kiêng: ダイエット daietto
ăn không ngồi rồi: のんびりすごす nonbikisugosu
ăn ý: 合意 goui
ăn tiệm: 外食 gaishoku
ăn nằm: はめたおす hametaosu
おやつを食べるăn vặt:
ăn bám: 寄食 kishoku
離乳食  Rinyushoku
Hết ăn rùi ngủ, ngủ rùi ăn:
食っちゃ寝食っちゃ寝
(くっちゃね、くっちゃね)
Hoặc là:
食べては寝、寝ては食べる

(たべてはね、ねてはたべる) 


Nguồn: Internet

Đăng nhận xét

 
Top